Nghĩa của từ burglary trong tiếng Việt.
burglary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
burglary
US /ˈbɝː.ɡlɚ.i/
UK /ˈbɝː.ɡlɚ.i/

Danh từ
1.
trộm cắp, đột nhập
illegal entry into a building with intent to commit a crime, especially theft.
Ví dụ:
•
The police are investigating a burglary that occurred last night.
Cảnh sát đang điều tra một vụ trộm cắp xảy ra đêm qua.
•
They installed an alarm system to prevent burglary.
Họ đã lắp đặt hệ thống báo động để ngăn chặn trộm cắp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland