Nghĩa của từ ribs trong tiếng Việt.

ribs trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ribs

Danh từ

1.

xương sườn

a bone that curves round from your back to your chest:

Ví dụ:
My son broke a rib when he fell off a ladder.

Động từ

1.

xương sườn

to joke and laugh at someone in a friendly way about something:

Ví dụ:
His brothers ribbed him about his new girlfriend.
Học từ này tại Lingoland