Nghĩa của từ revenues trong tiếng Việt.
revenues trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
revenues
Danh từ
1.
tiền thâu nhập của quốc gia
income, especially when of a company or organization and of a substantial nature.
Ví dụ:
•
traders have lost $10,000 in revenue since the traffic scheme was implemented
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: