Nghĩa của từ reuse trong tiếng Việt.
reuse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reuse
US /ˌriːˈjuːz/
UK /ˌriːˈjuːz/

Động từ
1.
tái sử dụng, dùng lại
use again or more than once
Ví dụ:
•
We should reuse plastic bags to protect the environment.
Chúng ta nên tái sử dụng túi nhựa để bảo vệ môi trường.
•
The old building was demolished, but some materials were salvaged for reuse.
Tòa nhà cũ đã bị phá dỡ, nhưng một số vật liệu đã được cứu vãn để tái sử dụng.
Danh từ
1.
sự tái sử dụng, việc dùng lại
the action of using something again or more than once
Ví dụ:
•
The company promotes the reuse of packaging materials.
Công ty khuyến khích tái sử dụng vật liệu đóng gói.
•
Effective waste management includes reduction, reuse, and recycling.
Quản lý chất thải hiệu quả bao gồm giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland