Nghĩa của từ reclamation trong tiếng Việt.

reclamation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reclamation

US /ˌrek.ləˈmeɪ.ʃən/
UK /ˌrek.ləˈmeɪ.ʃən/

Danh từ

1.

sự cải quá, sự cải thiện, sự khai hóa, sự khai phá, sự kháng nghị, sự khiếu nại, sự phản đối

the process of claiming something back or of reasserting a right.

Ví dụ:
the reclamation of our shared history
Học từ này tại Lingoland