Nghĩa của từ retailer trong tiếng Việt.

retailer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

retailer

US /ˈriː.teɪ.lɚ/
UK /ˈriː.teɪ.lɚ/
"retailer" picture

Danh từ

1.

nhà bán lẻ, người bán lẻ

a person or business that sells goods directly to the public in small quantities for use or consumption rather than for resale

Ví dụ:
The new clothing brand is partnering with several online retailers.
Thương hiệu quần áo mới đang hợp tác với một số nhà bán lẻ trực tuyến.
Local retailers are struggling due to competition from large chains.
Các nhà bán lẻ địa phương đang gặp khó khăn do sự cạnh tranh từ các chuỗi lớn.
Học từ này tại Lingoland