shopkeeper

US /ˈʃɑːpˌkiː.pɚ/
UK /ˈʃɑːpˌkiː.pɚ/
"shopkeeper" picture
1.

chủ cửa hàng, người bán hàng

a person who owns and manages a small shop

:
The friendly shopkeeper always greeted customers with a smile.
Chủ cửa hàng thân thiện luôn chào đón khách hàng bằng nụ cười.
She inherited the family business and became a successful shopkeeper.
Cô ấy thừa kế công việc kinh doanh của gia đình và trở thành một chủ cửa hàng thành công.