Nghĩa của từ reminder trong tiếng Việt.

reminder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reminder

US /rɪˈmaɪn.dɚ/
UK /rɪˈmaɪn.dɚ/
"reminder" picture

Danh từ

1.

lời nhắc nhở, vật kỷ niệm

something that makes you remember something

Ví dụ:
This old photograph is a constant reminder of my childhood.
Bức ảnh cũ này là một lời nhắc nhở thường xuyên về tuổi thơ của tôi.
I set a reminder on my phone for the meeting.
Tôi đã đặt một lời nhắc trên điện thoại cho cuộc họp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: