souvenir
US /ˌsuː.vəˈnɪr/
UK /ˌsuː.vəˈnɪr/

1.
quà lưu niệm, vật kỷ niệm
a thing that is kept as a reminder of a person, place, or event
:
•
I bought a small statue as a souvenir of my trip to Paris.
Tôi đã mua một bức tượng nhỏ làm quà lưu niệm chuyến đi Paris của mình.
•
These postcards make great souvenirs.
Những tấm bưu thiếp này là những món quà lưu niệm tuyệt vời.