Nghĩa của từ souvenir trong tiếng Việt.
souvenir trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
souvenir
US /ˌsuː.vəˈnɪr/
UK /ˌsuː.vəˈnɪr/

Danh từ
1.
quà lưu niệm, vật kỷ niệm
a thing that is kept as a reminder of a person, place, or event
Ví dụ:
•
I bought a small statue as a souvenir of my trip to Paris.
Tôi đã mua một bức tượng nhỏ làm quà lưu niệm chuyến đi Paris của mình.
•
These postcards make great souvenirs.
Những tấm bưu thiếp này là những món quà lưu niệm tuyệt vời.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland