Nghĩa của từ remind trong tiếng Việt.
remind trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
remind
US /rɪˈmaɪnd/
UK /rɪˈmaɪnd/

Động từ
1.
nhắc nhở, gợi nhớ
cause (someone) to remember something
Ví dụ:
•
Please remind me to call Sarah later.
Làm ơn nhắc tôi gọi cho Sarah sau.
•
The smell of fresh bread reminds me of my grandmother's kitchen.
Mùi bánh mì tươi nhắc tôi nhớ đến căn bếp của bà tôi.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: