Nghĩa của từ remainder trong tiếng Việt.
remainder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
remainder
US /rɪˈmeɪn.dɚ/
UK /rɪˈmeɪn.dɚ/

Danh từ
1.
phần còn lại, số dư
a part of something that is left over when other parts have been used, dealt with, or removed
Ví dụ:
•
He spent the remainder of his life in peace.
Anh ấy đã sống phần còn lại của cuộc đời mình trong bình yên.
•
Please eat the remainder of the cake.
Làm ơn ăn phần còn lại của chiếc bánh.
Học từ này tại Lingoland