Nghĩa của từ residue trong tiếng Việt.
residue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
residue
US /ˈrez.ə.duː/
UK /ˈrez.ə.duː/

Danh từ
1.
cặn, phần còn lại, chất lắng
a small amount of something that remains after the main part has gone or been taken or used
Ví dụ:
•
There was a sticky residue left on the counter after the spill.
Có một cặn dính còn sót lại trên quầy sau khi bị đổ.
•
The chemical left a white powdery residue.
Hóa chất để lại một cặn bột màu trắng.
Học từ này tại Lingoland