Nghĩa của từ rekindle trong tiếng Việt.

rekindle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rekindle

US /ˌriːˈkɪn.dəl/
UK /ˌriːˈkɪn.dəl/
"rekindle" picture

Động từ

1.

nhóm lại, đốt lại

light or ignite (something) again

Ví dụ:
He tried to rekindle the dying fire.
Anh ấy cố gắng nhóm lại ngọn lửa đang tàn.
The old lamp was difficult to rekindle.
Chiếc đèn cũ rất khó nhóm lại.
Từ đồng nghĩa:
2.

hâm nóng lại, khơi dậy lại

revive (something that has been lost or has faded)

Ví dụ:
They hoped to rekindle their old friendship.
Họ hy vọng sẽ hâm nóng lại tình bạn cũ.
The trip helped to rekindle their love for each other.
Chuyến đi đã giúp hâm nóng lại tình yêu của họ dành cho nhau.
Học từ này tại Lingoland