Nghĩa của từ rekindle trong tiếng Việt.
rekindle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rekindle
US /ˌriːˈkɪn.dəl/
UK /ˌriːˈkɪn.dəl/

Động từ
1.
2.
hâm nóng lại, khơi dậy lại
revive (something that has been lost or has faded)
Ví dụ:
•
They hoped to rekindle their old friendship.
Họ hy vọng sẽ hâm nóng lại tình bạn cũ.
•
The trip helped to rekindle their love for each other.
Chuyến đi đã giúp hâm nóng lại tình yêu của họ dành cho nhau.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland