Nghĩa của từ regimen trong tiếng Việt.
regimen trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
regimen
US /ˈredʒ.ə.mən/
UK /ˈredʒ.ə.mən/

Danh từ
1.
phác đồ, chế độ, liệu trình
a prescribed course of medical treatment, diet, or exercise for the promotion or restoration of health
Ví dụ:
•
The doctor prescribed a strict regimen of diet and exercise.
Bác sĩ đã kê một phác đồ ăn kiêng và tập thể dục nghiêm ngặt.
•
Following a consistent regimen is key to achieving fitness goals.
Tuân thủ một phác đồ nhất quán là chìa khóa để đạt được mục tiêu thể dục.
2.
chế độ, sự cai trị
a system of government or rule
Ví dụ:
•
The country was under a military regimen for decades.
Đất nước đã nằm dưới chế độ quân sự trong nhiều thập kỷ.
•
The new regimen promises to bring stability to the region.
Chế độ mới hứa hẹn sẽ mang lại sự ổn định cho khu vực.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland