Nghĩa của từ "red zone" trong tiếng Việt.

"red zone" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

red zone

US /ˈred zoʊn/
UK /ˈred zoʊn/
"red zone" picture

Danh từ

1.

khu vực đỏ

an area of a sports field, especially in American football, that is close to the opponent's goal line and where scoring is more likely

Ví dụ:
The offense moved the ball into the red zone, hoping to score a touchdown.
Đội tấn công đưa bóng vào khu vực đỏ, hy vọng ghi điểm chạm.
Our team struggled to convert opportunities once they reached the red zone.
Đội của chúng tôi gặp khó khăn trong việc chuyển hóa cơ hội khi họ vào khu vực đỏ.
2.

vùng nguy hiểm, khu vực nguy cấp

a critical or dangerous area or situation

Ví dụ:
The company's finances are entering the red zone, requiring immediate action.
Tài chính của công ty đang bước vào vùng nguy hiểm, đòi hỏi hành động ngay lập tức.
The patient's vital signs are in the red zone, indicating a critical condition.
Các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân đang ở vùng nguy hiểm, cho thấy tình trạng nguy kịch.
Học từ này tại Lingoland