Nghĩa của từ "danger zone" trong tiếng Việt.

"danger zone" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

danger zone

US /ˈdeɪn.dʒər ˌzoʊn/
UK /ˈdeɪn.dʒər ˌzoʊn/
"danger zone" picture

Danh từ

1.

vùng nguy hiểm, khu vực nguy hiểm

an area or situation where there is a high risk of harm, injury, or negative consequences

Ví dụ:
The police cordoned off the area, warning everyone to stay out of the danger zone.
Cảnh sát phong tỏa khu vực, cảnh báo mọi người tránh xa vùng nguy hiểm.
Financially, the company is entering a danger zone if sales don't improve soon.
Về mặt tài chính, công ty đang bước vào vùng nguy hiểm nếu doanh số không sớm cải thiện.
Học từ này tại Lingoland