Nghĩa của từ recuperative trong tiếng Việt.
recuperative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
recuperative
US /rɪˈkuː.pɚ.ə.t̬ɪv/
UK /rɪˈkuː.pɚ.ə.t̬ɪv/

Tính từ
1.
phục hồi, hồi phục
tending to restore to health or strength
Ví dụ:
•
The warm climate had a recuperative effect on her health.
Khí hậu ấm áp có tác dụng phục hồi sức khỏe của cô ấy.
•
She needed a long, recuperative sleep after the surgery.
Cô ấy cần một giấc ngủ dài, phục hồi sau ca phẫu thuật.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland