Nghĩa của từ recondite trong tiếng Việt.
recondite trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
recondite
US /ˈrek.ən.daɪt/
UK /ˈrek.ən.daɪt/

Tính từ
1.
uyên bác, khó hiểu, sâu sắc
dealing with very profound, difficult, or abstruse subject matter
Ví dụ:
•
He was known for his recondite knowledge of ancient languages.
Anh ấy nổi tiếng với kiến thức uyên bác về các ngôn ngữ cổ.
•
The professor's lecture was full of recondite theories.
Bài giảng của giáo sư đầy những lý thuyết khó hiểu.
2.
ít được biết đến, bí ẩn
little known; obscure
Ví dụ:
•
The book contained many recondite facts about medieval history.
Cuốn sách chứa nhiều sự thật ít được biết đến về lịch sử thời trung cổ.
•
His research delved into recondite areas of quantum physics.
Nghiên cứu của anh ấy đi sâu vào những lĩnh vực ít được biết đến của vật lý lượng tử.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland