Nghĩa của từ realignment trong tiếng Việt.

realignment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

realignment

US /ˌriː.əˈlaɪn.mənt/
UK /ˌriː.əˈlaɪn.mənt/
"realignment" picture

Danh từ

1.

tái cấu trúc, tái sắp xếp, tái định vị

the action of changing or restoring something to a new or former position or state

Ví dụ:
The company underwent a major realignment of its marketing strategy.
Công ty đã trải qua một cuộc tái cấu trúc lớn trong chiến lược tiếp thị của mình.
The political realignment shifted power to a new party.
Sự tái sắp xếp chính trị đã chuyển giao quyền lực cho một đảng mới.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: