Nghĩa của từ "read my lips" trong tiếng Việt.
"read my lips" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
read my lips
US /riːd maɪ lɪps/
UK /riːd maɪ lɪps/

Thành ngữ
1.
hãy nghe rõ đây, hiểu rõ chưa
used to emphasize that what one is saying is important and should be clearly understood, often implying no room for negotiation or misunderstanding
Ví dụ:
•
I am not buying you a new toy. Now, read my lips: NO.
Tôi sẽ không mua đồ chơi mới cho bạn. Bây giờ, hãy nghe rõ đây: KHÔNG.
•
We are leaving at 8 AM sharp, read my lips, no exceptions!
Chúng ta sẽ rời đi đúng 8 giờ sáng, hãy nghe rõ đây, không có ngoại lệ!
Học từ này tại Lingoland