Nghĩa của từ "my lips are sealed" trong tiếng Việt.

"my lips are sealed" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

my lips are sealed

US /maɪ lɪps ɑr siːld/
UK /maɪ lɪps ɑr siːld/
"my lips are sealed" picture

Thành ngữ

1.

môi tôi đã khóa chặt, tôi sẽ giữ bí mật

used to say that you will not tell anyone a secret

Ví dụ:
Don't worry, my lips are sealed. I won't tell anyone about your surprise party.
Đừng lo, môi tôi đã khóa chặt. Tôi sẽ không nói với ai về bữa tiệc bất ngờ của bạn đâu.
She asked me to keep it a secret, and I told her, 'My lips are sealed.'
Cô ấy yêu cầu tôi giữ bí mật, và tôi nói với cô ấy, 'Môi tôi đã khóa chặt.'
Học từ này tại Lingoland