Nghĩa của từ "raw materials" trong tiếng Việt.

"raw materials" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

raw materials

1.

nguyên liệu thô

Học từ này tại Lingoland