Nghĩa của từ "ranch house" trong tiếng Việt.
"ranch house" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ranch house
US /ˈræntʃ haʊs/
UK /ˈræntʃ haʊs/

Danh từ
1.
nhà kiểu trang trại, nhà một tầng
a type of house, typically one-story, with a low-pitched roof and an open-plan layout, popular in the United States, especially from the 1940s to the 1970s
Ví dụ:
•
They bought a charming ranch house with a spacious backyard.
Họ đã mua một căn nhà kiểu trang trại quyến rũ với sân sau rộng rãi.
•
Many suburban developments in the mid-20th century featured ranch houses.
Nhiều khu dân cư ngoại ô vào giữa thế kỷ 20 có đặc điểm là nhà kiểu trang trại.
Học từ này tại Lingoland