Nghĩa của từ discursive trong tiếng Việt.
discursive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
discursive
US /dɪˈskɝː.sɪv/
UK /dɪˈskɝː.sɪv/
Tính từ
1.
diễn ngôn
involving discussion:
Ví dụ:
•
a discursive essay
Học từ này tại Lingoland