Nghĩa của từ ambling trong tiếng Việt.

ambling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ambling

Động từ

1.

đi dạo

to walk in a slow and relaxed way:

Ví dụ:
He was ambling along the beach.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: