Nghĩa của từ drizzly trong tiếng Việt.
drizzly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
drizzly
US /ˈdrɪz.li/
UK /ˈdrɪz.li/
Tính từ
1.
mưa phùn
If the weather is drizzly, it is raining in small light drops:
Ví dụ:
•
a drizzly afternoon
Học từ này tại Lingoland