grade crossing

US /ˈɡreɪd ˌkrɔː.sɪŋ/
UK /ˈɡreɪd ˌkrɔː.sɪŋ/
"grade crossing" picture
1.

đường ngang, lối đi ngang đường sắt

a place where a railway line crosses a road or path at the same level

:
Be careful when approaching the grade crossing; trains can come at any time.
Hãy cẩn thận khi đến gần đường ngang; tàu hỏa có thể đến bất cứ lúc nào.
The new safety regulations aim to reduce accidents at grade crossings.
Các quy định an toàn mới nhằm giảm tai nạn tại các đường ngang.