Nghĩa của từ rafter trong tiếng Việt.

rafter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rafter

US /ˈræf.tɚ/
UK /ˈræf.tɚ/
"rafter" picture

Danh từ

1.

xà nhà, rường nhà

one of several internal beams extending from the eaves to the ridge of a roof, constituting its main support

Ví dụ:
The carpenter carefully placed each rafter into position.
Người thợ mộc cẩn thận đặt từng xà nhà vào vị trí.
Birds often build nests under the eaves, near the rafters.
Chim thường làm tổ dưới mái hiên, gần các xà nhà.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland