Nghĩa của từ girder trong tiếng Việt.
girder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
girder
US /ˈɡɝː.dɚ/
UK /ˈɡɝː.dɚ/

Danh từ
1.
dầm, xà
a large iron or steel beam or compound structure used for building bridges and the framework of large buildings.
Ví dụ:
•
The construction workers hoisted the massive steel girder into place.
Các công nhân xây dựng đã nâng dầm thép khổng lồ vào vị trí.
•
The bridge's main support consists of several parallel girders.
Hệ thống đỡ chính của cầu bao gồm nhiều dầm song song.
Học từ này tại Lingoland