Nghĩa của từ race-walking trong tiếng Việt.
race-walking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
race-walking
US /ˈreɪs ˌwɑː.kɪŋ/
UK /ˈreɪs ˌwɑː.kɪŋ/
Danh từ
1.
cuộc thi đi bộ
the sport or activity of walking very fast:
Ví dụ:
•
Walking can be either a leisurely pursuit or a competitive sport, also known as race walking.
Học từ này tại Lingoland