Nghĩa của từ quilted trong tiếng Việt.

quilted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quilted

US /ˈkwɪl.t̬ɪd/
UK /ˈkwɪl.t̬ɪd/
"quilted" picture

Tính từ

1.

chần bông, may chần

made of two layers of cloth with a layer of soft material between them, all stitched together in a pattern

Ví dụ:
She wore a warm quilted jacket.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác chần bông ấm áp.
The bed had a beautiful quilted cover.
Chiếc giường có một tấm phủ chần bông đẹp mắt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: