quilting
US /ˈkwɪl.tɪŋ/
UK /ˈkwɪl.tɪŋ/

1.
chần bông, nghệ thuật chần bông
the activity or craft of making quilts
:
•
She enjoys quilting as a hobby.
Cô ấy thích chần bông như một sở thích.
•
My grandmother taught me the art of quilting.
Bà tôi đã dạy tôi nghệ thuật chần bông.