Nghĩa của từ quilting trong tiếng Việt.

quilting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quilting

US /ˈkwɪl.tɪŋ/
UK /ˈkwɪl.tɪŋ/
"quilting" picture

Danh từ

1.

chần bông, nghệ thuật chần bông

the activity or craft of making quilts

Ví dụ:
She enjoys quilting as a hobby.
Cô ấy thích chần bông như một sở thích.
My grandmother taught me the art of quilting.
Bà tôi đã dạy tôi nghệ thuật chần bông.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: