Nghĩa của từ stitched trong tiếng Việt.

stitched trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stitched

Động từ

1.

khâu

to sew two things together, or to repair something by sewing:

Ví dụ:
This button needs to be stitched back onto my shirt.
Học từ này tại Lingoland