Nghĩa của từ cavil trong tiếng Việt.
cavil trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cavil
US /ˈkæv.əl/
UK /ˈkæv.əl/

Động từ
1.
bới móc, chê bai
make petty or unnecessary objections
Ví dụ:
•
He tends to cavil at every minor detail, slowing down the project.
Anh ấy có xu hướng bới móc từng chi tiết nhỏ, làm chậm dự án.
•
There's no need to cavil about the price; it's fair.
Không cần phải bới móc về giá cả; nó công bằng mà.
Danh từ
1.
lời bới móc, lời chê bai vặt vãnh
a trivial objection or criticism
Ví dụ:
•
His constant cavils made it difficult to have a productive discussion.
Những lời chê bai liên tục của anh ấy khiến việc thảo luận hiệu quả trở nên khó khăn.
•
She dismissed his cavil as irrelevant.
Cô ấy bác bỏ lời chê bai của anh ấy là không liên quan.
Học từ này tại Lingoland