Nghĩa của từ "quantum theory" trong tiếng Việt.

"quantum theory" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quantum theory

US /ˈkwɑːntəm ˈθiːəri/
UK /ˈkwɑːntəm ˈθiːəri/
"quantum theory" picture

Danh từ

1.

lý thuyết lượng tử

a theory of matter and energy based on the concept of quanta, especially quantum mechanics and quantum field theory.

Ví dụ:
Quantum theory revolutionized our understanding of the universe at the atomic and subatomic levels.
Lý thuyết lượng tử đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ ở cấp độ nguyên tử và hạ nguyên tử.
Many physicists are still working on extending and refining quantum theory.
Nhiều nhà vật lý vẫn đang nghiên cứu mở rộng và hoàn thiện lý thuyết lượng tử.
Học từ này tại Lingoland