Nghĩa của từ quantum trong tiếng Việt.

quantum trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quantum

US /ˈkwɑːn.t̬əm/
UK /ˈkwɑːn.t̬əm/
"quantum" picture

Danh từ

1.

lượng tử

a discrete quantity of energy proportional in magnitude to the frequency of the radiation it represents

Ví dụ:
In quantum physics, energy is exchanged in discrete packets called quanta.
Trong vật lý lượng tử, năng lượng được trao đổi dưới dạng các gói rời rạc gọi là lượng tử.
The photoelectric effect demonstrates the particle nature of light, where light energy is absorbed in quanta.
Hiệu ứng quang điện chứng minh bản chất hạt của ánh sáng, trong đó năng lượng ánh sáng được hấp thụ dưới dạng lượng tử.
2.

lượng, số lượng

a specified amount

Ví dụ:
There has been a significant quantum of research on this topic.
Đã có một lượng nghiên cứu đáng kể về chủ đề này.
The new policy represents a major quantum leap in environmental protection.
Chính sách mới đại diện cho một bước nhảy vọt lớn trong bảo vệ môi trường.

Tính từ

1.

lượng tử

relating to or involving the principles of quantum mechanics

Ví dụ:
Scientists are studying the quantum properties of new materials.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu các tính chất lượng tử của vật liệu mới.
Quantum computing promises to revolutionize many fields.
Điện toán lượng tử hứa hẹn sẽ cách mạng hóa nhiều lĩnh vực.
Học từ này tại Lingoland