Nghĩa của từ progeny trong tiếng Việt.

progeny trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

progeny

US /ˈprɑː.dʒə.ni/
UK /ˈprɑː.dʒə.ni/
"progeny" picture

Danh từ

1.

con cháu, hậu duệ, dòng dõi

a descendant or the descendants of a person, animal, or plant; offspring.

Ví dụ:
The old farmer was proud of his numerous progeny.
Người nông dân già tự hào về con cháu đông đúc của mình.
The scientist studied the genetic traits of the plant's progeny.
Nhà khoa học đã nghiên cứu các đặc điểm di truyền của hậu duệ của cây.
Học từ này tại Lingoland