Nghĩa của từ children trong tiếng Việt.

children trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

children

US /ˈtʃɪl.drən/
UK /ˈtʃɪl.drən/
"children" picture

Danh từ số nhiều

1.

trẻ em, con cái

plural of child

Ví dụ:
The park was full of laughing children.
Công viên đầy những đứa trẻ đang cười.
She teaches young children at the elementary school.
Cô ấy dạy các em nhỏ ở trường tiểu học.
Học từ này tại Lingoland