children
US /ˈtʃɪl.drən/
UK /ˈtʃɪl.drən/

1.
trẻ em, con cái
plural of child
:
•
The park was full of laughing children.
Công viên đầy những đứa trẻ đang cười.
•
She teaches young children at the elementary school.
Cô ấy dạy các em nhỏ ở trường tiểu học.