Nghĩa của từ "production number" trong tiếng Việt.

"production number" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

production number

US /prəˈdʌk.ʃən ˌnʌm.bər/
UK /prəˈdʌk.ʃən ˌnʌm.bər/
"production number" picture

Danh từ

1.

tiết mục biểu diễn công phu, màn trình diễn lớn

a large, elaborate musical or dance performance, especially in a movie or stage show

Ví dụ:
The grand finale featured a spectacular production number with the entire cast.
Đêm chung kết hoành tráng có một tiết mục biểu diễn công phu với toàn bộ dàn diễn viên.
The director wanted a huge, show-stopping production number for the opening scene.
Đạo diễn muốn một tiết mục biểu diễn công phu lớn, gây ấn tượng mạnh cho cảnh mở màn.
Học từ này tại Lingoland