Nghĩa của từ procreate trong tiếng Việt.
procreate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
procreate
US /ˈproʊ.kri.eɪt/
UK /ˈproʊ.kri.eɪt/

Động từ
1.
sinh sản, sinh con
produce young; reproduce.
Ví dụ:
•
Many species procreate during the spring season.
Nhiều loài sinh sản trong mùa xuân.
•
Humans have the ability to procreate and continue their lineage.
Con người có khả năng sinh sản và duy trì dòng dõi của mình.
Học từ này tại Lingoland