Nghĩa của từ "probable cause" trong tiếng Việt.
"probable cause" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
probable cause
US /ˌprɑː.bə.bəl ˈkɑːz/
UK /ˌprɑː.bə.bəl ˈkɑːz/

Danh từ
1.
lý do chính đáng, nguyên nhân có thể xảy ra
reasonable grounds (for making a search, pressing a charge, etc.)
Ví dụ:
•
The police had probable cause to search the suspect's car.
Cảnh sát có lý do chính đáng để khám xét xe của nghi phạm.
•
Without probable cause, the arrest would be illegal.
Nếu không có lý do chính đáng, việc bắt giữ sẽ là bất hợp pháp.
Học từ này tại Lingoland