privacy

US /ˈpraɪ.və.si/
UK /ˈpraɪ.və.si/
"privacy" picture
1.

sự riêng tư, tính cá nhân

the state or condition of being free from being observed or disturbed by other people

:
She values her privacy and rarely shares personal details.
Cô ấy coi trọng sự riêng tư của mình và hiếm khi chia sẻ thông tin cá nhân.
The hotel room offers complete privacy.
Phòng khách sạn mang lại sự riêng tư hoàn toàn.