Nghĩa của từ prior trong tiếng Việt.

prior trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

prior

US /praɪr/
UK /praɪr/
"prior" picture

Tính từ

1.

trước, trước đó

existing or coming before in time, order, or importance

Ví dụ:
The meeting was cancelled due to a prior engagement.
Cuộc họp bị hủy do có lịch hẹn trước.
You need to have prior experience for this job.
Bạn cần có kinh nghiệm trước đó cho công việc này.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:

Giới từ

1.

trước

before a particular time or event

Ví dụ:
You must complete the form prior to your interview.
Bạn phải hoàn thành biểu mẫu trước buổi phỏng vấn.
He arrived prior to the scheduled time.
Anh ấy đến trước thời gian đã định.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland