Nghĩa của từ prevention trong tiếng Việt.

prevention trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

prevention

US /prɪˈven.ʃən/
UK /prɪˈven.ʃən/
"prevention" picture

Danh từ

1.

phòng ngừa, ngăn chặn

the action of stopping something from happening or arising

Ví dụ:
Disease prevention is better than cure.
Phòng ngừa bệnh tật tốt hơn chữa bệnh.
Crime prevention programs are essential for community safety.
Các chương trình phòng chống tội phạm rất cần thiết cho an toàn cộng đồng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: