Nghĩa của từ premier trong tiếng Việt.
premier trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
premier
US /prɪˈmɪr/
UK /prɪˈmɪr/

Tính từ
1.
hàng đầu, quan trọng nhất, đầu tiên
first in importance, order, or position; leading
Ví dụ:
•
The company is a premier provider of software solutions.
Công ty là nhà cung cấp giải pháp phần mềm hàng đầu.
•
He is the premier expert in his field.
Anh ấy là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực của mình.
Danh từ
1.
thủ tướng
the head of the government in some countries
Ví dụ:
•
The Premier announced new economic policies.
Thủ tướng đã công bố các chính sách kinh tế mới.
•
She met with the Premier to discuss the issue.
Cô ấy đã gặp Thủ tướng để thảo luận về vấn đề này.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: