prefigure
US /priːˈfɪɡ.jɚ/
UK /priːˈfɪɡ.jɚ/

1.
báo trước, là điềm báo
be an early indication or version of (something)
:
•
The early experiments prefigured the later breakthroughs in medicine.
Các thí nghiệm ban đầu đã báo trước những đột phá sau này trong y học.
•
His early works prefigured the themes he would explore throughout his career.
Những tác phẩm đầu tiên của ông đã báo trước những chủ đề mà ông sẽ khám phá trong suốt sự nghiệp của mình.