Nghĩa của từ prate trong tiếng Việt.
prate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prate
US /preɪt/
UK /preɪt/

Động từ
1.
nói lảm nhảm, nói huyên thuyên
talk foolishly or tediously about something
Ví dụ:
•
He would often prate on about his travels, boring everyone around him.
Anh ta thường nói lảm nhảm về những chuyến đi của mình, làm mọi người xung quanh chán ngán.
•
She continued to prate about her achievements, oblivious to the yawns of her audience.
Cô ấy tiếp tục nói lảm nhảm về những thành tựu của mình, không để ý đến những cái ngáp của khán giả.
Danh từ
1.
lời nói lảm nhảm, lời nói huyên thuyên
foolish or tedious talk
Ví dụ:
•
His endless prate about his golf game was insufferable.
Những lời nói lảm nhảm không ngừng của anh ta về trò chơi golf thật không thể chịu nổi.
•
We had to endure his constant prate during the entire journey.
Chúng tôi phải chịu đựng những lời nói lảm nhảm không ngừng của anh ta trong suốt chuyến đi.
Học từ này tại Lingoland