Nghĩa của từ "plus fours" trong tiếng Việt.

"plus fours" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

plus fours

US /ˌplʌs ˈfɔːrz/
UK /ˌplʌs ˈfɔːrz/
"plus fours" picture

Danh từ số nhiều

1.

quần plus fours, quần golf

a type of baggy trousers that reach to just below the knee, traditionally worn by men for sports such as golf or shooting

Ví dụ:
He looked quite dapper in his tweed jacket and plus fours.
Anh ấy trông khá bảnh bao trong chiếc áo khoác vải tuýt và chiếc quần plus fours của mình.
The old golfer still preferred to wear his traditional plus fours on the course.
Tay golf già vẫn thích mặc chiếc quần plus fours truyền thống của mình trên sân.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland