Nghĩa của từ breeches trong tiếng Việt.

breeches trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

breeches

US /ˈbrɪtʃ.ɪz/
UK /ˈbrɪtʃ.ɪz/
"breeches" picture

Danh từ số nhiều

1.

quần cưỡi ngựa, quần ống túm

trousers reaching to or just below the knee, worn for riding horses or for hunting.

Ví dụ:
He wore traditional riding breeches and a tailored jacket.
Anh ấy mặc quần cưỡi ngựa truyền thống và một chiếc áo khoác được may đo.
The hunter's breeches were made of sturdy tweed.
Quần của thợ săn được làm từ vải tuýt chắc chắn.
Học từ này tại Lingoland