Nghĩa của từ "play hooky" trong tiếng Việt.

"play hooky" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

play hooky

US /pleɪ ˈhʊki/
UK /pleɪ ˈhʊki/
"play hooky" picture

Thành ngữ

1.

trốn học, trốn việc, bùng học, bùng việc

to stay away from school or work without permission

Ví dụ:
He decided to play hooky and go to the beach instead of school.
Anh ấy quyết định trốn học và đi biển thay vì đến trường.
Many employees play hooky on the first warm day of spring.
Nhiều nhân viên trốn việc vào ngày đầu tiên ấm áp của mùa xuân.
Học từ này tại Lingoland