play hooky

US /pleɪ ˈhʊki/
UK /pleɪ ˈhʊki/
"play hooky" picture
1.

trốn học, trốn việc, bùng học, bùng việc

to stay away from school or work without permission

:
He decided to play hooky and go to the beach instead of school.
Anh ấy quyết định trốn học và đi biển thay vì đến trường.
Many employees play hooky on the first warm day of spring.
Nhiều nhân viên trốn việc vào ngày đầu tiên ấm áp của mùa xuân.